*Nhà trẻ
THỜI GIAN |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC TRONG NGÀY
|
6 h 30 à 7 h 00 |
Vệ sinh – Đón trẻ
|
7 h 00 à 7 h 10 |
Thể dục sáng
|
7 h 10 à 8 h 00 |
Điểm danh – Ăn sáng
|
8 h 00 à 9 h 00 |
Hoạt động ngoài trời - Vệ sinh
|
9 h 00 à 9 h 15 |
Hoạt động có chủ đích
|
9 h 20 à 10 h 00 |
Hoạt động vui chơi
|
10 h 00 à 11 h 00 |
Vệ sinh – Ăn cơm trưa
|
11 h 00 à 11 h 15 |
Chơi tự do
|
11 h 15 à 14 h 00 |
Ngủ trưa
|
14 h 00 à 14 h 30 |
Vệ sinh – Vận động nhẹ
|
14 h 30 à 15 h 00 |
Ôn hoạt động chiều
|
15 h 00 à 16 h 00 |
Ăn chiều
|
16 h 00 à 16 h 30 |
Chơi
|
16 h 30 à 17 h 00 |
Trả trẻ
|
*Khối mầm:
THỜI GIAN |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC TRONG NGÀY
|
6 h 30 à 7 h 00 |
Vệ sinh – Đón trẻ |
7 h 0 à 7 h 10 |
Thể dục sáng |
7 h 10 à 7 h 40 |
Điểm danh – Ăn sáng |
7 h40 à 8 h 15 |
Hoạt động học |
8 h 20 à 9 h 00
|
Hoạt động ngoài trời |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
QS thiên nhiên |
Quan sát xã hội |
QS thiên nhiên |
Thử nghiệm |
Lao động CS MTTN |
9 h 10 à10 h 00 |
Hoạt động vui chơi |
10 h10 à10 h 30 |
Vệ sinh – Chuẩn bị ăn cơm |
10 h30 à11 h 20 |
Ăn cơm trưa |
11h 20 à14 h 00 |
Ngủ trưa |
14 h 00 à 14h20 |
Vệ sinh – Vận động nhẹ |
14 h 20 à 15 h00 |
HDTC |
TTVS |
ÔN
|
THNTH |
SHTT
|
15 h 00 à 16 h00 |
Vệ sinh - Ăn chiều |
16 h 00 à 16 h30 |
Hoạt động nêu gương |
16 h 30 à 17 h |
Trả trẻ |
*Khối chồi:
THỜI GIAN |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC TRONG NGÀY
|
6 h 30 à 7 h 00 |
Vệ sinh – Đón trẻ |
7 h 0 à 7 h 10 |
Thể dục sáng |
7 h 10 à 7 h 40 |
Điểm danh – Ăn sáng |
7 h 40 à 8 h 20
|
Hoạt động ngoài trời |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
QS thiên nhiên |
Quan sát xã hội |
Thử nghiệm |
QS thiên nhiên |
Lao động CS MTTN |
8 h30 à 9 h 20 |
Hoạt động học |
9 h 30 à10 h 10 |
Hoạt động vui chơi |
10 h15 à10 h30 |
Vệ sinh – Chuẩn bị ăn cơm |
10 h30 à11 h 00 |
Ăn cơm trưa |
11h 00 à14 h 00 |
Ngủ trưa |
14 h 00 à 14 h20 |
Vệ sinh – Vận động nhẹ |
14 h20 à 15 h 00 |
HDTC |
TTVS |
THNTH |
ÔN |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
15 h 00 à 16 h
|
Vệ sinh - Ăn chiều |
16 h à 16 h 30 |
Hoạt động nêu gương |
16 h 30 à 17 h |
Trả trẻ |
*Khối lá:
THỜI GIAN |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC TRONG NGÀY
|
6 h 30 à 7 h 00 |
Vệ sinh – Đón trẻ |
7 h à 7 h 10 |
Thể dục sáng |
7 h 10 à 7 h 40 |
Điểm danh – Ăn sáng |
7 h 40 à 8 h 20
|
Hoạt động ngoài trời |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
QS thiên nhiên |
Thử nghiệm |
QS thiên nhiên |
Quan sát xã hội |
Lao động CS MTTN |
8 h30 à 9 h 20 |
Hoạt động học |
9 h 30 à10 h 10 |
Hoạt động vui chơi |
10 h15 à10 h 30 |
Vệ sinh – Chuẩn bị ăn cơm |
10 h30 à11 h 00 |
Ăn cơm trưa |
11h 00 à14 h 00 |
Ngủ trưa |
14 h à 14 h 20 |
Vệ sinh – Vận động nhẹ |
14 h20 à 15 h 00 |
HDTC |
TTVS |
THNTH |
ÔN |
SHTT |
15 h 00 à 16 h |
Vệ sinh - Ăn chiều |
16 h à 16 h 30 |
Hoạt động nêu gương |
16 h 30 à 17 h |
Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT PHÒNG CHỨC NĂNG
( Năm học: 2020-2021 )
PHÒNG ÂM NHẠC
Thời gian |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Ghi chú |
7h40->8g00 |
|
|
Mầm 1 |
Mầm 2 |
Mầm 3 |
|
8h20->8h40 |
Chồi 1 |
Lá 2 |
Lá 3 |
Lá 1 |
Chồi 2 |
PHÒNG THỂ CHẤT
Thời gian |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Ghi chú |
7h40->8g00 |
|
Mầm 3 |
|
Mầm 1 |
Mầm 2 |
|
8h20->8h40 |
Chồi 2 |
Lá 1 |
Chồi 1 |
Lá 2 |
Lá 3 |
PHÒNG MÁY LQTA
Thời gian |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Ghi chú |
14h->14g30 |
Lá 1 |
Mầm 1 |
Mầm 2 |
Lá 2 |
Lá 3 |
|
14h30->15h |
Chồi 1 |
Mầm 3 |
Nhóm |
Chồi 2 |
|
PHT/CM